Saturday, 4 October 2014

Cách dùng mệnh đề liên hệ (tiếng Anh bài 1)

Chúng ta sử dụng relative clauses (mệnh đề liên hệ) là để nối 2 câu đơn giản lại với nhau, hoặc là bổ sung thêm thông tin cho câu.

Ví dụ: Angulimala was a bloodthirsty robber. He caused great destruction in the Kingdom of Kosala. 
=> Angulimala was a bloodthirsty robber who caused great destruction in the Kingdom of Kosala.

Có hai loại mệnh đề liên hệ: Defining relative clause (mệnh đề liên hệ chỉ định)Non-defining relative clause (không chỉ định)
1. Defining relative clause: 
Mệnh đề liên hệ chỉ định là thông tin bổ sung quan trọng trong câu, và thường được thể hiện bằng các Đại từ liên hệ (relativea pronouns) như who, that, which; nhưng đôi khi là where, when and whose. Hình minh họa cho chúng ta biết 'loại nào thì sử dụng đại từ liên hệ gì'. Ví dụ, who/that dùng để chỉ người (people), which/that dùng để chỉ sự vật (things)... 
Ví dụ: 
1) The woman who/that lives next door works in a bank.(người phụ nữ sống cạnh bên làm việc trong ngân hàng)
‘who/that lives next door’ là một mệnh đề liên hệ chỉ định. Nó chỉ cho chúng ta biết là chúng ta đang nói về người phụ nữ nào (which woman). Nếu chúng ta bỏ mệnh đề này đi thi câu văn sẽ trở nên khác đi. Do đó mà biết nó là đại từ liên hệ chỉ định. 

2) The dog that/which bit my brother had been vaccinated.(con chó mà cắn anh tôi thì đã được chủng ngừa). 
Đôi khi chúng ta cũng có thể bỏ qua không dùng Đại từ liên hệ.(omit the relative pronoun): 
This is the skirt that/which I bought in the sales.(đây là cái váy tôi mua trong cửa hàng)
This is the skirt I bought in the sales.
Bởi vì, ‘skirt’ là tân ngữ của động từ buy (bought). ‘I’ là chủ ngữ. Nên khi Đại từ liên hệ là tân ngữ, nó có thể bị bỏ đi. (tân ngữ bổ nghĩa cho động từ). 

Tuy nhiên, The dog bit my brother, thì không thể được bởi vì con chó là chủ ngữ của động từ ‘bite’. 

2. Non-defining relative clause:
Ví dụ: 1) My grandfather, who is 87, goes swimming every day. (ông tôi, năm nay đã 87 tuổi, đi bơi hàng ngày)
‘who is 87’ là một mệnh đề liên hệ không chỉ định. Nó chỉ thêm thông tin cho câu. Nếu chúng ta có bỏ nó đi thì câu văn vẫn không thay đổi ý nghĩa.
2) The film, which stars Tom Carter, is released on Friday.(bộ phim, đánh sao là Tom Carter, thì được trình chiếu vào thứ 6)
 3) My eldest son, whose work takes him all over the world, is in Hong Kong at the moment.(con trai lớn của tôi, mà công việc của nó là đưa nó đi khắp nơi trên thế giới, hiện đang ở Hong Kong)
 4) The car, which can reach speeds of over 300km/ph, costs over $500,000.(chiếc xe hơi đó, chiếc xe mà có vận tốc trên 300km/giờ, có giá trên 500 ngàn đô.)
Tóm lại:
- Mệnh đề liên hệ chỉ định được dùng để thêm thông tin quan trọng, và ý nghĩa của câu văn sẽ thay đổi nếu không có mệnh đề đó.
Ví dụ: I’m going to wear the skirt that I bought in London. (tôi sẽ mặc chiếc váy mà tôi mua ở London. Nói cho chúng ta biết là cái váy nào)
    The skirt, which is a lovely dark blue colour, only cost £10. (chiếc váy đó, là chiếc váy có một màu xanh đậm dễ thương đó, chỉ có giá 10 bảng. Nó không nói cho chúng ta biết chiếc váy nào mà chỉ đưa thêm thông tin mà thôi).
- Mệnh đề liên hệ không chỉ định có thể sử dụng hầu hết các đại từ liên hệ, ngoại trừ ‘that’, và nó không thể bị bỏ đi.
Mệnh đề liên hệ không chỉ định thường được tách biệt bởi một dấu ‘phẩy ở cuối mỗi mệnh đề. Nó thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói.

No comments:

Post a Comment