Friday, 21 November 2014

Cách dùng '-ing form' (tiếng Anh bài 2)

-ING FORM
Trong bài này chúng ta học cái thể cách gọi là ‘-ing-form’. Ví dụ, walking, lying, speaking, going, v.v. Chúng ta sử dụng ‘-ing form’ không chỉ với động từ (verb), mà còn với tính từ (adjective) và danh từ (noun), cho cả quá khứ, hiện tại, và tương lai. Hãy xem xét các trường hợp của ‘-ing form’ như sau: 
1. là một GERUND, còn gọi là ‘danh động từ’. Thể của nó là:
            a gerund = a verb + ing (verbal noun) [động từ thêm ‘-ing’]

-Làm chủ ngữ trong câu:
            Reading is our daily activity (đọc sách là hoạt động hàng ngày của chúng ta)
-Làm tân ngữ cho động từ:
            They enjoy clearing weeds (họ vui thích làm sạch cỏ dại [ác pháp])
            We like reading good books (chúng ta thích đọc sách tốt)
-Làm tân ngữ cho giới từ:
            He is good at ploughing (anh ta giỏi (về) cày bừa)
            We are interested in learning the Dhamma (chúng ta thích thú (trong việc) học PP)
-Bổ ngữ cho động từ nối (linking verb)
             Seeing is believing (thấy là tin)
-Các động từ (thông dụng) theo sau là một gerund (verbs followed by a gerund):
            admit                           dislike                give up                      put off            
appreciate                    endure               (can’t) help                quit, recall, report
avoid                           enjoy                  imagine                      resent
burst out                      escape                involve                       resist
  (crying/laughing)       excuse               keep (on)                    resume
complete                      face                   leave off                     risk
consider                       fancy                 mention                      spend (time)
contemplate                 feel like             mind  suggest            (can’t) stand
delay                           finish                  miss                            tolerate
deny                            forgive               postpone                    understand
detest                          get through         practise                      waste (time)
-Các động từ sau sử dụng cả hai (hoặc gerund, hoặc to infinitive (nguyên mẫu có to):
            advise              forbid              hear                 prefer               start
            allow               forget              intend              propose            stop
            can’t bear        go                    like                  regret               try
            begin               go on               love                 remember        watch
            continue          hate                 permit              see
-Sau một số cụm từ (expressions):
            It’s no good talking idly (thật không tốt khi nói lời phù phiếm)
            It’s not worth enjoying food from chanting hymns (không xứng đáng thọ hưởng…)
            There’s no use complaining about everything (không ích lợi khi than phiền về mọi thứ)
2. PHÂN TỪ HIỆN TẠI (present participle)
-trong thì tiếp diễn:
            We are working
-làm tính từ (với nghĩa tích cực):
            Interesting book, running water, running man, crying baby, waiting room, sleeping pill…
-sau động từ tình thái (verb of sensation): See, hear, smell, feel, notice, watch, look at, listen to.
            We see/look at the rain falling (chúng ta thấy/nhìn trời đang mưa)
            We hear/listen to the birds singing (chúng ta đang nghe chim hót)
            We notice the house shaking (chúng ta chú ý ngôi nhà đang rung lắc)
            We feel the world burning (chúng ta cảm thấy thế giới đang bị thiêu đốt)
-sau một số động từ như: catch, find, leave + object + present participle
            They caught the monkey stealing peaches (họ bắt con khỉ ăn cắp những trái đào)
            I found the boy standing in the yard (tôi thấy cậu bé đứng trước sân)       
            She left them talking to me (cô ấy để họ nói chuyện với tôi)
-sau: go, come, spend, waste, be busy.
            They are going riding/boating/skiing (họ đang đi ngựa/thuyền/trượt tuyết
            The dog came running/dancing (con chó đang chạy đến/đang nhảy múa)
            They are busy sowing seeds (họ đang bận rộn gieo hạt)
We have spent all day working for the exam (chúng ta làm việc suốt ngày cho kỳ thi)
-Cụm hiện tại phân từ để thay thế cho mệnh đề chính (a present participle phrase is used to replace a main clause):
            He was sitting under the tree and he was reading a book
        ® He was sitting under the tree, reading a book.
(anh ta đang ngồi dưới gốc cây và anh ta đọc sách ® anh ta đang ngồi dưới gốc cây, đang đọc sách)
            We take off our shoes and we enter the Hall
        ® Taking off our shoes, we enter the Hall
(Chúng ta cởi giày ra và chúng ta đi vào chánh điện ® Cởi giày ra, chúng ta đi vào chánh điện)  
 -thay thế cho mệnh đề giới từ (an adverb clause) bằng “as, since, because, while, when…”
As/because we are students of Buddhism, we enjoy reading a lot of Buddhist books
        ® Being students of Buddhism, we enjoy reading a lot of Buddhist books
(vì chúng ta là sinh viên Phật giáo, chúng ta thích thú đọc nhiều sách Phật học)     
Since they followed his example, they asked for going forth
       ® Following his example, they asked for going forth
(vì họ theo tấm gương ngài, họ đã xin xuất gia ® Vì theo gương ngài, họ đã xin xuất gia)
As when I thought of weariness, I did not teach the Dhamma
       ® Thinking of weariness, I did not teach the Dhamma
(vì khi ta nghĩ về sự mỏi mệt, ta đã không giảng dạy giáo pháp)
-thay thế mệnh đề liên hệ:
            I often talk with the student who sits near me
        ® I often talk with the students sitting near me
(tôi thường nói chuyện với người sinh viên ngồi gần tôi)
            The students who live near us are very hard-working
        ® The students living near us are very hard-working
(những người sinh viên sống gần chúng ta thì học hành rất siêng năng)
3. PHÂN TỪ HOÀN THÀNH (perfect participle)
                        Having + Past Participle
            Ex: Having done; having seen, having worked…
Phân từ hoàn thành được dùng để nhấn mạnh hành động thứ nhất đã chấm dứt trước hành động thứ hai. Nó được dùng chủ yếu trong văn viết trịnh trọng.
            Having finished our work, we went home
        = After we had finished our work,
        Or After finishing our work, we went home.
(sau khi hoàn thành công việc, chúng tôi đã về nhà)
-sử dụng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ/đại từ:
Standing in the garden, we look at the flowers (đang đứng trong vườn, chúng tôi nhìn những cánh hoa)
            We like the tree growing in the yard (chúng tôi thích cái cây mọc trước sân)
4. PHÂN TỪ QUÁ KHỨ (past participle)
                        Verb + ed (regular verbs)
-sử dụng như một tính từ với nghĩa bị động:
            A broken chair, fallen angels, frozen food…
-dùng để thay thế cho mệnh đề liên hệ trong thể bị động:
He can read a book which is written in English      
He can read a book written in English (anh ta có thể đọc một cuốn sách viết bằng tiếng Anh)
 -có thể thay thế một mệnh đề trạng ngữ với “as, since, because, when” trong thể bị động:
            As/since the boy was pleased with his good marks, he sang loudly.
       ® Pleased with his good marks, the boy sang loudly.(vì vui mừng với điểm cao của mình, thằng bé hát lớn lên)
-nó có thể thay thế mệnh đề chính trong thể bị động:
            She came in. She was followed by her friend
®    She came in, followed by her friend. (Cô ta đi vào, theo sau là bạn cô)
-Phân từ hiện tại và quá khứ phải được đặt càng gần càng tốt với từ mà nó bổ nghĩa:
            Waving our hands, we welcomed the President riding in his car. (đúng)
            We welcomed the President riding in his car waving our hands. (sai)
            They walked on the road covered with mud and pools. (đúng)
            Covered with mud and pools, they walked on the road. (sai)
(Vì sao sai? Bởi vì sẽ không xác định được là vị Tổng thống vẫy tay hay là chúng ta vẫy tay. Còn câu sau thì không biết là con đường hay là họ bị phủ đầy bùn đất và nước.)
Enjoy!

No comments:

Post a Comment