-ING FORM
Trong bài này chúng ta học cái thể
cách gọi là ‘-ing-form’. Ví dụ, walking, lying, speaking, going, v.v. Chúng ta
sử dụng ‘-ing form’ không chỉ với động từ (verb), mà còn với tính từ
(adjective) và danh từ (noun), cho cả quá khứ, hiện tại, và tương lai. Hãy xem
xét các trường hợp của ‘-ing form’ như sau:
1.
là một GERUND,
còn gọi là ‘danh động từ’. Thể của nó là:
a gerund = a verb + ing (verbal noun) [động từ thêm ‘-ing’]
-Làm chủ ngữ trong câu:
Reading is our daily activity (đọc sách
là hoạt động hàng ngày của chúng ta)
-Làm tân ngữ cho động từ:
They enjoy clearing weeds (họ vui thích làm sạch cỏ dại [ác pháp])
We like reading good books (chúng ta thích đọc sách tốt)
-Làm tân ngữ cho giới từ:
He is good at ploughing (anh ta giỏi (về) cày bừa)
We are interested in learning the Dhamma (chúng ta thích
thú (trong việc) học PP)
-Bổ ngữ cho động từ nối (linking
verb)
Seeing
is believing (thấy là tin)
-Các động từ (thông dụng) theo
sau là một gerund (verbs followed by
a gerund):
admit dislike give up put
off
appreciate endure (can’t) help quit, recall, report
avoid enjoy
imagine resent
burst out escape involve resist
(crying/laughing) excuse keep (on) resume
complete face leave off risk
consider fancy mention spend (time)
contemplate feel like mind suggest (can’t) stand
delay finish miss tolerate
deny forgive
postpone understand
detest get
through practise waste (time)
-Các động từ sau sử dụng cả hai
(hoặc gerund, hoặc to infinitive (nguyên mẫu có to):
advise forbid hear
prefer start
allow forget intend
propose stop
can’t bear go like
regret try
begin go on love
remember watch
continue hate permit
see
-Sau một số cụm từ (expressions):
It’s no good talking idly (thật không tốt khi nói lời phù phiếm)
It’s not worth enjoying food from chanting hymns (không xứng đáng thọ hưởng…)
There’s no use complaining about everything (không ích lợi khi than phiền về
mọi thứ)
2.
PHÂN TỪ HIỆN TẠI (present participle)
-trong thì tiếp diễn:
We
are working
-làm tính từ (với nghĩa tích cực):
Interesting
book, running water, running man, crying baby, waiting room, sleeping pill…
-sau động từ tình thái (verb of
sensation): See, hear, smell, feel,
notice, watch, look at, listen to.
We see/look at the rain falling
(chúng ta thấy/nhìn trời đang mưa)
We hear/listen to the birds singing
(chúng ta đang nghe chim hót)
We notice the house shaking
(chúng ta chú ý ngôi nhà đang rung lắc)
We feel the world burning
(chúng ta cảm thấy thế giới đang bị thiêu đốt)
-sau một số động
từ như: catch, find, leave + object +
present participle
They caught the monkey stealing
peaches (họ bắt con khỉ ăn cắp những trái đào)
I found the boy standing
in the yard (tôi thấy cậu bé đứng trước sân)
She left them talking to me
(cô ấy để họ nói chuyện với tôi)
-sau: go, come, spend, waste, be busy.
They are going riding/boating/skiing (họ đang đi ngựa/thuyền/trượt tuyết
The dog came running/dancing (con chó đang chạy đến/đang nhảy múa)
They are busy sowing seeds (họ đang bận rộn gieo hạt)
We
have spent all day working for the
exam (chúng ta làm việc suốt ngày cho kỳ thi)
-Cụm hiện tại phân từ để thay thế
cho mệnh đề chính (a present participle phrase is used to replace a main
clause):
He was sitting under the tree and he was reading a book
® He was sitting
under the tree, reading a book.
(anh ta đang ngồi dưới gốc cây và
anh ta đọc sách ® anh ta đang ngồi dưới gốc cây,
đang đọc sách)
We
take off our shoes and we enter the Hall
® Taking off our shoes, we enter the Hall
(Chúng ta cởi giày ra và chúng ta
đi vào chánh điện ® Cởi giày ra, chúng ta đi vào
chánh điện)
-thay thế cho mệnh đề giới từ (an adverb
clause) bằng “as, since, because, while,
when…”
As/because we are students of Buddhism, we enjoy
reading a lot of Buddhist books
® Being students of Buddhism, we enjoy
reading a lot of Buddhist books
(vì chúng ta là sinh viên Phật
giáo, chúng ta thích thú đọc nhiều sách Phật học)
Since they followed his example, they asked for
going forth
® Following his example, they asked for
going forth
(vì họ theo tấm gương ngài, họ đã
xin xuất gia ® Vì theo gương ngài, họ đã xin xuất
gia)
As when I thought of weariness, I did not
teach the Dhamma
® Thinking of weariness, I did not teach
the Dhamma
(vì khi ta nghĩ về sự mỏi mệt, ta
đã không giảng dạy giáo pháp)
-thay
thế mệnh đề liên hệ:
I often talk with the student who sits near me
® I often talk
with the students sitting near me
(tôi
thường nói chuyện với người sinh viên ngồi gần tôi)
The students who live near us are very hard-working
® The students living near us are very hard-working
(những
người sinh viên sống gần chúng ta thì học hành rất siêng năng)
3. PHÂN TỪ HOÀN THÀNH (perfect
participle)
Having + Past Participle
Ex: Having done; having seen, having
worked…
Phân
từ hoàn thành được dùng để nhấn mạnh hành động thứ nhất đã chấm dứt trước hành
động thứ hai. Nó được dùng chủ yếu trong văn viết trịnh trọng.
Having
finished our work, we went home
= After we had finished our work,
Or After finishing our work, we went
home.
(sau
khi hoàn thành công việc, chúng tôi đã về nhà)
-sử
dụng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ/đại từ:
Standing in the garden, we look at the
flowers (đang đứng trong vườn, chúng tôi nhìn những cánh hoa)
We like the tree growing in the yard (chúng tôi thích cái cây mọc trước sân)
4. PHÂN TỪ QUÁ KHỨ (past participle)
Verb
+ ed (regular verbs)
-sử
dụng như một tính từ với nghĩa bị động:
A broken chair, fallen angels,
frozen food…
-dùng
để thay thế cho mệnh đề liên hệ trong thể bị động:
He can read a book which is written in English
He can read a book written in English (anh ta có thể đọc một
cuốn sách viết bằng tiếng Anh)
-có thể thay thế một mệnh đề trạng ngữ với “as,
since, because, when” trong thể bị động:
As/since
the boy was pleased with his good marks, he sang loudly.
® Pleased with his good marks, the boy
sang loudly.(vì vui mừng với điểm cao của mình, thằng bé hát lớn lên)
-nó
có thể thay thế mệnh đề chính trong thể bị động:
She came in. She was followed by her friend
®
She
came in, followed by her friend. (Cô
ta đi vào, theo sau là bạn cô)
-Phân
từ hiện tại và quá khứ phải được đặt càng gần càng tốt với từ mà nó bổ nghĩa:
Waving
our hands, we welcomed the
President riding in his car. (đúng)
We welcomed the President riding in
his car waving our hands. (sai)
They walked on the road covered with mud and pools. (đúng)
Covered with mud and pools, they
walked on the road. (sai)
(Vì
sao sai? Bởi vì sẽ không xác định được là vị Tổng thống vẫy tay hay là chúng ta
vẫy tay. Còn câu sau thì không biết là con đường hay là họ bị phủ đầy bùn đất
và nước.)
Enjoy!
No comments:
Post a Comment