Sunday, 19 April 2015

Nội dung ôn tập

Nội dung ôn tập (học kỳ cuối năm 2)
- Tứ thiền
- Bát chánh đạo
- Nắm vững bài kinh Chuyển pháp luân (bài 16)
Pronunciation:
- Word stress: bài 15
- Pronunciation: bài 16
Hướng dẫn phần văn phạm:
How to use verbs followed by ‘infinitive’ and ‘to infinitive’
Động từ nguyên thể không ‘to’ (infinitive or bare infinitive) và nguyên thể có ‘to’ (to infinitive) là hai thể động từ thường xuyên được sử dụng trong câu văn tiếng Anh. Chúng thường được dùng trong các trường hợp như sau:
Infinitive:   do, go, work,…  
To infinitive: to do, to work, to have done, to have worked,…
A) Động từ nguyên thể không ‘to’ (verb without ‘to’):
a)      Dùng sau trợ động từ (auxiliary verbs) như: can, do, may, must, shall, will,…
Ví dụ: He can go; he can do; he must do that; he will do that;…
b)     Dùng sau động từ cảm quan (verbs of perception): fell, hear, see, watch,…
Ví dụ: We fell the house shake (Chúng ta cảm thấy ngôi nhà rung lắc)
           They hear the boys laugh aloud (Họ nghe thấy những đứa trẻ cười lớn)
           I watched the leaves fall (Tôi nhìn những chiếc lá rơi)
c)      Sau Let, make, help, have
Ví dụ: Let me see your pen (Cho tôi xem cây viết của bạn)
           They made us laugh (Họ làm/khiến chúng tôi cười)
           I will have my friend call you later (Tôi sẽ nói bạn tôi gọi cho bạn sau)
           We have helped them clean the floor (Chúng ta đã giúp họ lau nhà)
d)     Sau would rather, had better
Ví dụ: I would rather walk every day (Tôi thích đi bộ hang ngày hơn)
           We would rather work than play (Chúng ta nên làm việc hơn là chơi)
           I had better tell the truth (Tốt hơn tôi nên nói sự thật)
           We can’t do anything but wait (Chúng ta chẳng thể làm được gì ngoài việc phải chờ đợi)
B) Động từ nguyên thể có ‘to’ (verb with ‘to’):
1) Dùng làm chủ từ trong câu
To err is human (Phạm lỗi lầm là con người / làm người ai chẳng phạm lỗi lầm / sai lầm là thuộc tính của con người)
To forgive is divine (Tha thứ là cao thượng)
To work harder appears advisable (Làm việc siêng năng hơn cho thấy là thích hợp)
To associate with the unloved is painful (giao thiệp với người/vật không ưa thích là khổ)
Not to get one’s wish is a sad thing (không đạt được điều mình mong muốn là khổ)
To live with Noble Ones is ever happy (gần gũi với những bậc tôn quý thì luôn an lạc)
To practice the Path is necessary for us (Thực hành Thánh đạo là cần thiết cho chúng ta)
Các ví dụ trên thường được đảo lại như sau:
            It appears advisable to work harder
            It is necessary for us to practice the Path
            It is painful to associate with the unloved
            It is ever happy to live with the Noble Ones
2) Dùng làm bổ ngữ sau động từ nối (Linking verb)
            To see is to believe (thấy là tin) (is - linking verb)
Or        Seeing is believing (thay bằng một gerund – danh động từ)
            To be enlightened is to attain wisdom (Đạt được giác ngộ là đạt được trí tuệ)
Or        Attaining wisdom is winning supreme knowledge
            Becoming a Buddha is attaining Enlightenment
            Our purpose is to realize that supreme goal (Mục tiêu của chúng ta là giác ngộ mục đích tối thượng)
            The most important thing is to practice the Buddha’s teaching (Điều tối quan trọng là thực hành lời Phật dạy)
            To renounce evil is to purify oneself (Từ bỏ điều ác là tự làm trong sạch chính mình)
Or        Renouncing evil is purifying oneself.
3) Dùng làm bổ ngữ cho động từ:
            We like to study Buddhism (Chúng ta thích nghiên cứu Đạo Phật)
            We wish to fulfill the Noble Path (Chúng ta mong muốn thành tựu Thánh đạo)
            He has tried not to make such a mistake (Anh ta đã nỗ lực không phạm sai lầm đó)
            Buddhists aim to win wisdom (Phật tử hướng đến mục tiêu đạt được trí tuệ)
Ngoài ra, nhiều động từ theo sau phải là một ‘to infinitive’ (Xem lại phần ngữ pháp Gerund!)
4) Theo sau một động từ + một túc từ (làm bổ ngữ):
            They like us to join them (Họ thích chúng ta gia nhập họ)
5) Theo sau một động từ + how/what/when/which:
            He wondered what to do next (Anh ta thắc mắc không biết làm gì tiếp theo)
6) Dùng làm một tính từ sau một danh từ, đại danh từ như someone, something, anyone, nothing,…
            I have many things to do now (Tôi có nhiều việc phải làm bây giờ)
7) Được dùng sau một số danh từ như ability, attempt, decision, demand, desire, effort, offer, plan, power, refusal, request, way, wish,…
            The Dhamma Eye is the ability to see the Law of Impermanence (Pháp nhãn là khả năng nhìn thấu quy luật vô thường)
8) Được dùng sau “the first, the second,… the last, the best, the only,… để thay một mệnh đề liên hệ (relative clause):
            The Buddha is the only one to teach the Middle Path (Đức Phật là người duy nhất dạy về con đường Trung đạo)
9) Được dùng sau một số tính từ như glad, happy, delighted, pleased, anxious, afraid, fortunate, inclined, lucky, likely, prepared, ready, surprised, willing,…
            We are glad to welcome you to our school (chúng tôi hân hạnh/vui mừng chào đón bạn đến với trường chúng tôi)
10) Được dùng để bày tỏ một mục đích, a purpose:
            We went there to see the famous pagoda (chúng ta đến đó để xem ngôi chùa nổi tiếng đó)
11) Được dùng sau một Adjective/Adverb + enough:
            They are good enough to win the prize (họ đủ giỏi để thắng giải)
            These students work carefully enough to make progress (những sinh viên này học hành chu đáo để tiến bộ trong học tập)
12) Được dùng sau Too + Adjective/Adverb or So +Adj/Adv That or Too + Adj/Adv + For để thể hiện một kết quả (thường được dịch là quá…không thể):
            He is too young to understand the problem (Hắn quá trẻ để hiểu ra vấn đề đó/Anh ta quá trẻ không thể hiểu ra vấn đề đó)
            He is so young that he cannot understand the problem (Anh ta quá trẻ để mà hiểu được vấn đề đó)
13) BE + to Infinitive:
a) Để nói đến một chỉ dẫn:
            No one is to leave this place (không ai được rời khỏi đây)
            They are to stay there until tomorrow (họ phải ở lại đó mãi đến ngày mai/ tới mai họ mới được đi khỏi đó)
            You are to work here until 10 o’clock (bạn phải làm việc ở đây cho đến 10 giờ)
Là cách dùng phổ biến trong câu tường thuật:
            Direct speech: He says, “Wait till I come”
            Report:            He says that we are to wait until he comes.
Direct speech: He said, “If I fall asleep in class, wake me up”
            Report:            He said that if he fell asleep, we were to wake him up. (anh ta nói rằng, nếu như anh ta ngủ trong lớp thì hãy đánh thức anh ta dậy)
b) Bày tỏ một kế hoạch, a plan:
            The trip is to start in a week’s time (chuyến đi sẽ khởi hành trong thời gian một tuần)
            The rector is to make a speech tomorrow (vị hiệu trưởng sẽ có bài nói chuyện vào ngày mai)
c) Be about + to Infinitive để diễn tả việc sắp sửa diễn ra:
            They are about to go out (Họ sắp sửa đi ra ngoài)
We were about to start when it rained (chúng ta đã sắp sửa bắt đầu khi trời mưa) 

2 comments:

  1. Thanks my master.......... Gramma very excellent........thanks veryvery much!!!!!!!!!!

    ReplyDelete
  2. Thầy k dạy nữa nhưng thầy có thể đăng phần ngữ pháp lên không ak để cho con hok với ngữ pháp của thầy rất rõ ràng và dễ hiểu mong thầy giúp đỡ được k ak?

    ReplyDelete