Nội dung ôn tập (học kỳ cuối năm 2)
- Tứ thiền
- Bát chánh đạo
- Nắm vững
bài kinh Chuyển pháp luân (bài 16)
Pronunciation:
- Word
stress: bài 15
- Pronunciation: bài 16
- Pronunciation: bài 16
Hướng dẫn phần văn phạm:
How to use verbs followed by ‘infinitive’ and ‘to
infinitive’
Động từ nguyên thể không ‘to’ (infinitive or
bare infinitive) và nguyên thể có ‘to’ (to
infinitive) là hai thể động từ thường xuyên được sử dụng trong câu văn tiếng
Anh. Chúng thường được dùng trong các trường hợp như sau:
Infinitive: do, go, work,…
To
infinitive: to do, to work, to have done, to have worked,…
A) Động từ nguyên thể không ‘to’ (verb
without ‘to’):
a)
Dùng sau trợ
động từ (auxiliary verbs) như: can,
do, may, must, shall, will,…
Ví dụ: He
can go; he can do; he must do that; he will do that;…
b)
Dùng sau động
từ cảm quan (verbs of perception): fell,
hear, see, watch,…
Ví dụ: We fell the house shake (Chúng ta cảm thấy ngôi nhà
rung lắc)
They hear the boys laugh aloud (Họ nghe thấy
những đứa trẻ cười lớn)
I watched the leaves fall (Tôi nhìn những chiếc lá rơi)
c)
Sau Let, make,
help, have
Ví dụ: Let
me see your pen (Cho tôi xem cây viết của bạn)
They made us laugh (Họ làm/khiến chúng tôi cười)
I will have my friend call you later (Tôi sẽ nói bạn tôi gọi cho bạn
sau)
We have helped them clean the floor (Chúng ta đã giúp họ lau nhà)
d)
Sau would
rather, had better
Ví dụ: I
would rather walk every day (Tôi thích đi bộ hang ngày hơn)
We would rather work than play (Chúng ta nên làm việc hơn là chơi)
I had better tell the truth (Tốt hơn tôi nên nói sự thật)
We can’t do anything but wait (Chúng ta chẳng
thể làm được gì ngoài việc phải chờ đợi)
B) Động từ nguyên thể có ‘to’ (verb with
‘to’):
1) Dùng làm chủ từ trong câu
To err is human (Phạm lỗi lầm là con người / làm người
ai chẳng phạm lỗi lầm / sai lầm là thuộc tính của con người)
To forgive is divine (Tha thứ là cao thượng)
To work harder appears advisable (Làm việc siêng năng
hơn cho thấy là thích hợp)
To associate with the unloved is painful (giao thiệp với
người/vật không ưa thích là khổ)
Not to get one’s wish is a sad thing (không đạt được
điều mình mong muốn là khổ)
To live with Noble Ones is ever happy (gần gũi với những
bậc tôn quý thì luôn an lạc)
To
practice the Path is necessary for us (Thực hành Thánh đạo là cần thiết cho
chúng ta)
Các ví dụ
trên thường được đảo lại như sau:
It appears advisable to
work harder
It is necessary for us
to practice the Path
It is painful to
associate with the unloved
It is ever happy to live with the
Noble Ones
2) Dùng làm bổ ngữ sau động từ nối (Linking verb)
To see is to believe (thấy là tin) (is - linking verb)
Or Seeing is believing (thay
bằng một gerund – danh động từ)
To be enlightened is to
attain wisdom (Đạt được giác ngộ là đạt được trí tuệ)
Or Attaining wisdom is winning
supreme knowledge
Becoming a Buddha is
attaining Enlightenment
Our purpose is to
realize that supreme goal (Mục tiêu của chúng ta là giác ngộ mục đích tối thượng)
The most important thing
is to practice the Buddha’s teaching (Điều tối quan trọng là thực hành lời Phật
dạy)
To renounce evil is to
purify oneself (Từ bỏ điều ác là tự làm trong sạch chính mình)
Or Renouncing evil is purifying oneself.
3) Dùng làm bổ ngữ cho động từ:
We like to study Buddhism (Chúng ta
thích nghiên cứu Đạo Phật)
We wish to fulfill the Noble Path
(Chúng ta mong muốn thành tựu Thánh đạo)
He has tried not to make such a
mistake (Anh ta đã nỗ lực không phạm sai lầm đó)
Buddhists aim to win wisdom (Phật tử
hướng đến mục tiêu đạt được trí tuệ)
Ngoài ra,
nhiều động từ theo sau phải là một ‘to infinitive’ (Xem lại phần ngữ pháp
Gerund!)
4) Theo sau một động từ + một túc từ (làm bổ ngữ):
They like us to join them (Họ thích
chúng ta gia nhập họ)
5) Theo sau một động từ + how/what/when/which:
He wondered what to do next (Anh ta
thắc mắc không biết làm gì tiếp theo)
6) Dùng làm một tính từ sau một danh từ, đại danh từ
như someone, something, anyone, nothing,…
I have many things to do now (Tôi có
nhiều việc phải làm bây giờ)
7) Được dùng sau một số danh từ như ability, attempt, decision, demand, desire, effort,
offer, plan, power, refusal, request, way, wish,…
The
Dhamma Eye is the ability to see the Law of Impermanence (Pháp nhãn là khả năng
nhìn thấu quy luật vô thường)
8) Được dùng sau “the
first, the second,… the last, the best, the only,… để thay một mệnh đề liên hệ (relative clause):
The Buddha is the only one to teach
the Middle Path (Đức Phật là người duy nhất dạy về con đường Trung đạo)
9) Được dùng sau một số tính từ như glad, happy, delighted, pleased, anxious, afraid,
fortunate, inclined, lucky, likely, prepared, ready, surprised, willing,…
We are glad to welcome you to our
school (chúng tôi hân hạnh/vui mừng chào đón bạn đến với trường chúng tôi)
10) Được dùng để bày tỏ một mục đích, a purpose:
We went there to see the famous
pagoda (chúng ta đến đó để xem ngôi chùa nổi tiếng đó)
11) Được dùng sau một Adjective/Adverb
+ enough:
They are good enough to win the
prize (họ đủ giỏi để thắng giải)
These students work carefully enough
to make progress (những sinh viên này học hành chu đáo để tiến bộ trong học tập)
12) Được dùng sau Too +
Adjective/Adverb or So +Adj/Adv That or
Too + Adj/Adv + For để thể hiện một kết quả (thường được
dịch là quá…không thể):
He is too young to understand the
problem (Hắn quá trẻ để hiểu ra vấn đề đó/Anh ta quá trẻ không thể hiểu ra vấn
đề đó)
He is so young that he cannot
understand the problem (Anh ta quá trẻ để mà hiểu được vấn đề đó)
13) BE + to Infinitive:
a) Để nói đến một chỉ dẫn:
No one is to leave this
place (không ai được rời khỏi đây)
They are to stay there
until tomorrow (họ phải ở lại đó mãi đến ngày mai/ tới mai họ mới được đi khỏi
đó)
You are to work here until 10
o’clock (bạn phải làm việc ở đây cho đến 10 giờ)
Là cách dùng phổ biến trong câu tường thuật:
Direct speech: He says,
“Wait till I come”
Report: He says that we are to wait until he comes.
Direct speech: He said, “If I fall asleep in class,
wake me up”
Report: He said that if he fell asleep, we were to wake him up.
(anh ta nói rằng, nếu như anh ta ngủ trong lớp thì hãy đánh thức anh ta dậy)
b) Bày tỏ một kế hoạch, a
plan:
The trip is to start in
a week’s time (chuyến đi sẽ khởi hành trong thời gian một tuần)
The rector is to make a speech
tomorrow (vị hiệu trưởng sẽ có bài nói chuyện vào ngày mai)
c) Be about + to
Infinitive để diễn tả việc sắp sửa diễn ra:
They are about to go out
(Họ sắp sửa đi ra ngoài)
We
were about to start when it rained (chúng ta đã sắp sửa bắt đầu khi trời mưa)
Thanks my master.......... Gramma very excellent........thanks veryvery much!!!!!!!!!!
ReplyDeleteThầy k dạy nữa nhưng thầy có thể đăng phần ngữ pháp lên không ak để cho con hok với ngữ pháp của thầy rất rõ ràng và dễ hiểu mong thầy giúp đỡ được k ak?
ReplyDelete